--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đơn bản vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đơn bản vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn bản vị
Your browser does not support the audio element.
+
Monometallism
đơn bào
Unicellular
Vi khuẩn là những cơ thể đơn bào
Bacteria are unicellular organisms
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
đơn bản vị
:
Monometallismđơn bàoUnicellularVi khuẩn là những cơ thể đơn bàoBacteria are unicellular organisms